Có 2 kết quả:

独身 dú shēn ㄉㄨˊ ㄕㄣ獨身 dú shēn ㄉㄨˊ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unmarried
(2) single

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unmarried
(2) single

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0